Có 1 kết quả:

白卷 bái juàn ㄅㄞˊ ㄐㄩㄢˋ

1/1

bái juàn ㄅㄞˊ ㄐㄩㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

blank exam paper